Characters remaining: 500/500
Translation

chủng viện

Academic
Friendly

Từ "chủng viện" trong tiếng Việt có nghĩamột trường học dành cho những người muốn trở thành linh mục hoặc tu sĩ trong đạo Thiên Chúa. Đây nơi họ được đào tạo về đức tin, giáo lý các kỹ năng cần thiết để phục vụ trong cộng đồng.

dụ sử dụng:
  1. Chủng viện: "Sau khi tốt nghiệp trung học, anh quyết định vào chủng viện để trở thành linh mục."
  2. Chủng viện: "Chủng viện này nổi tiếng với chương trình đào tạo nghiêm ngặt chất lượng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết hoặc bài phát biểu về tôn giáo, bạn có thể nói: "Chủng viện không chỉ nơi đào tạo linh mục còn môi trường để họ học hỏi về sự phục vụ cộng đồng."
  • Khi phân tích lịch sử tôn giáo, bạn có thể đề cập đến: "Nhiều chủng viện được thành lập từ thế kỷ 16, nhằm đáp ứng nhu cầu của giáo hội."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "chủng viện" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về đạo Thiên Chúa. Nếu bạn muốn nói về các trường học khác, có thể sử dụng từ "trường học" hoặc "đại học".
  • Cũng từ "chủng sinh", dùng để chỉ những người đang theo học tại chủng viện.
Từ gần giống liên quan:
  • Tu viện: Nơi dành cho các tu sĩ sống tu tập. Khác với chủng viện, tu viện không chỉ dành cho việc đào tạo còn nơi sinh hoạt thực hành đức tin.
  • Học viện: Một trường học có thể đào tạo nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ về tôn giáo.
  • Linh mục: Người đã hoàn thành việc đào tạo tại chủng viện được phong chức để thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn với "chủng viện" trong ngữ cảnh tôn giáo, nhưng có thể dùng "trường đào tạo linh mục" để diễn đạt ý tương tự.
  1. dt. Trường của đạo Thiên Chúa, nơi đào tạo linh mục, tu sĩ.

Comments and discussion on the word "chủng viện"